Mise en place
Mise en place

Mise en place

Mise en place (phát âm tiếng Pháp: [mi zɑ̃ ˈplas]) là một cụm từ tiếng Pháp dùng trong ẩm thực, có nghĩa là "vào vị trí" hoặc "tất cả mọi thứ ở đúng chỗ của nó". Cụm từ này được dùng để đề cập đến quá trình chuẩn bị cần thiết trước khi nấu ăn. Trong môi trường làm bếp chuyên nghiệp, cụm từ 'mise en place' đề cập cụ thể đến việc chế biến và sắp xếp nguyên liệu trước khi nấu nướng để phục vụ thực khách (ví dụ, chuẩn bị thịt cắt lát, chuẩn bị rau gia vị cho món ăn, làm nước sốt, chế biến các thành phần cần được làm chín, chuẩn bị gia vị dạng bột, rau tươi xắt nhỏ, và các thành phần khác). Quá trình chuẩn bị kể trên thường được bếp chính (bếp trưởng hay bếp phó) quyết định trong lúc lập thực đơn, và các đầu bếp được phân công nhiệm vụ cần phải hoàn tất yêu cầu trong ca làm việc của họ.[1]Quá trình chuẩn bị này có thể được áp dụng trong bếp ăn của hộ gia đình.[2][3]Trong nhà bếp, 'mise en place' có thể được dùng như một Danh từ (nghĩa là 'việc chuẩn bị và sơ chế nguyên liệu'), hoặc một Động từ (tức là 'quá trình chuẩn bị'), hoặc một Trạng thái của tâm lý con người (xem phần bên dưới).[4] Ý nghĩa rộng hơn của thuật ngữ này có thể được áp dụng cho môi trường trường học, bệnh viện, và các nơi khác.